Có 2 kết quả:

內部 nèi bù ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ内部 nèi bù ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ

1/2

nèi bù ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nội bộ, bên trong

Từ điển Trung-Anh

(1) interior
(2) inside (part, section)
(3) internal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) interior
(2) inside (part, section)
(3) internal

Bình luận 0